học tiếng Hàn hiệu quả hơn khi bạn hiểu rõ ngữ pháp tiếng Hàn về cách diễn đạt "mục đích". Trong bài này, chúng ta sẽ so sánh -려고 và -기 위해(서) một cách ngắn gọn, dễ áp dụng.
Khi học tiếng Hàn, rất nhiều bạn Việt Nam hay hỏi: “-려고 và -기 위해(서) khác nhau thế nào? Đều dịch là để ~ nhưng dùng sao cho tự nhiên trong tiếng Hàn?”
Bài này sẽ giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, tập trung vào ngữ pháp tiếng Hàn biểu hiện "mục đích" để bạn có thể dùng ngay trong câu nói và bài viết.
1. Tổng quan: cả ‘-려고’ và ‘-기 위해(서)’ đều mang nghĩa “để ~”
Cả hai mẫu sau đều dùng để nói mục đích trong tiếng Hàn:
- -려고
- -기 위해(서)
Về cơ bản, khi dịch sang tiếng Việt, cả hai đều có thể hiểu là “để ~”.
Ví dụ
-
한국어를 잘하려고 공부해요.
→ Tôi học tiếng Hàn chăm để giỏi tiếng Hàn. -
한국어를 잘하기 위해 공부해요.
→ Tôi học tiếng Hàn chăm để giỏi tiếng Hàn.
Nghĩa tiếng Việt gần như giống nhau, nhưng sắc thái và tình huống dùng hơi khác.
2. Mẫu ‘-려고’: ý định, kế hoạch, dùng nhiều trong hội thoại
2.1. Hình thức
Cấu trúc:
-
Động từ + (으)려고 하다
→ Thường rút gọn thành: Động từ + (으)려고
Ví dụ động từ
- 가다 → 가려고
- 먹다 → 먹으려고
- 공부하다 → 공부하려고
2.2. Ý nghĩa, sắc thái
- Nhấn mạnh ý định, kế hoạch của người nói.
- Dùng rất nhiều trong hội thoại hằng ngày.
- Chủ ngữ của mệnh đề trước và sau thường là cùng một người.
Có thể hiểu gần như: “định ~, muốn ~, để ~”.
2.3. Ví dụ
-
한국에 유학하려고 한국어를 열심히 공부해요.
→ Tôi học tiếng Hàn chăm để đi du học Hàn Quốc. -
일찍 일어나려고 어제 빨리 잤어요.
→ Hôm qua tôi đi ngủ sớm để dậy sớm. -
친구를 만나려고 카페에 왔어요.
→ Tôi đến quán cà phê để gặp bạn.
Tóm lại, khi bạn muốn nói về ý định cá nhân trong hội thoại khi học tiếng Hàn, dùng -려고 là tự nhiên nhất.
3. Mẫu ‘-기 위해(서)’: trang trọng hơn, dùng nhiều trong văn viết
3.1. Hình thức
Cấu trúc:
- Động từ + 기 위해(서)
Ví dụ
- 가다 → 가기 위해(서)
- 준비하다 → 준비하기 위해(서)
- 공부하다 → 공부하기 위해(서)
Lưu ý: 서 trong “위해서” có thể lược bỏ:
→ 위해 và 위해서 đều đúng.
3.2. Ý nghĩa, sắc thái
- Biểu hiện mục đích một cách trang trọng, khách quan hơn.
- Dùng nhiều trong văn viết, bài luận, thông báo, bài báo bằng tiếng Hàn.
- Thường xuất hiện trong các câu kiểu “nhằm ~, để ~”.
3.3. Ví dụ
-
한국 대학에 들어가기 위해 한국어를 열심히 공부하고 있습니다.
→ Tôi đang học tiếng Hàn chăm chỉ để vào đại học Hàn Quốc. -
건강을 지키기 위해 매일 운동을 합니다.
→ Tôi tập thể dục mỗi ngày để giữ gìn sức khỏe. -
외국인들을 돕기 위해 이 프로그램을 만들었습니다.
→ Chúng tôi đã tạo chương trình này để giúp người nước ngoài.
Khi bạn viết bài về ngữ pháp tiếng Hàn, viết luận, hoặc viết nội dung trang web dạy học tiếng Hàn, dùng -기 위해(서) sẽ cho cảm giác chuẩn, trang trọng hơn.
4. So sánh nhanh: ‘-려고’ vs ‘-기 위해(서)’
| Tiêu chí | -려고 | -기 위해(서) |
|---|---|---|
| Nghĩa cơ bản | Mục đích (để ~) | Mục đích (để ~, nhằm ~) |
| Sắc thái | Tự nhiên, đời thường, mang cảm giác “ý định cá nhân”. | Trang trọng, trung tính, hay dùng trong văn viết. |
| Tình huống dùng | Hội thoại, nói chuyện hằng ngày khi học tiếng Hàn. | Bài luận, thông báo, giới thiệu chương trình, tài liệu chính thức. |
| Chủ ngữ | Thường cùng chủ ngữ hai vế. | Nên giữ cùng chủ ngữ để an toàn cho người học. |
Tóm lại: trong tiếng Hàn, khi nói chuyện thường ngày hãy ưu tiên -려고; khi viết trang trọng, viết tài liệu ngữ pháp tiếng Hàn hay bài luận, hãy ưu tiên -기 위해(서).
5. Một số lỗi thường gặp của người Việt
-
Dùng ‘-기 위해서’ cho mọi trường hợp hội thoại đơn giản.
→ Ví dụ: 밥을 먹기 위해 식당에 가요.
Câu này không sai, nhưng trong đời sống hằng ngày người Hàn thường nói tự nhiên hơn:
→ 밥을 먹으려고 식당에 가요. -
Không để ý sắc thái trang trọng.
Khi viết bài giới thiệu, poster, nội quy… dùng -기 위해(서) sẽ tự nhiên hơn -려고.
6. Bài tập luyện tập
Bài 1 Hãy chọn đúng -려고 hoặc -기 위해(서) để hoàn thành câu.
6.1. Chọn dạng đúng
-
한국어를 잘하_____ 매일 두 시간씩 공부해요.
(để giỏi tiếng Hàn, tôi học 2 tiếng mỗi ngày.) -
이 프로그램은 외국인들을 돕____ 만들었습니다.
(Chương trình này được tạo ra để giúp người nước ngoài.) -
내일 일찍 일어나____ 지금 자려고 해요.
(Để ngày mai dậy sớm, tôi định ngủ bây giờ.) -
회사를 키우____ 새로운 시스템을 도입했습니다.
(Để phát triển công ty, chúng tôi đã áp dụng hệ thống mới.)
Bài 2 Viết lại câu bằng mẫu còn lại (-려고 ↔ -기 위해(서)).
6.2. Viết lại câu (đổi mẫu)
-
한국 대학에 들어가기 위해 한국어를 열심히 공부하고 있어요.
→ Viết lại dùng -려고. -
한국어를 잘하려고 매일 한국 드라마를 봐요.
→ Viết lại dùng -기 위해(서).
7. Đáp án gợi ý
7.1. Đáp án phần 6.1
-
(1) 한국어를 잘하려고 매일 두 시간씩 공부해요.
→ Hội thoại, ý định cá nhân → dùng -려고 tự nhiên hơn. -
(2) 이 프로그램은 외국인들을 돕기 위해(서) 만들었습니다.
→ Câu giới thiệu chương trình → dùng -기 위해(서) trang trọng. -
(3) 내일 일찍 일어나려고 지금 자려고 해요.
→ Ý định cá nhân (tôi định) → -려고. -
(4) 회사를 키우기 위해(서) 새로운 시스템을 도입했습니다.
→ Văn phong công ty, thông báo → -기 위해(서).
7.2. Đáp án phần 6.2
-
한국 대학에 들어가기 위해 한국어를 열심히 공부하고 있어요.
→ 한국 대학에 들어가려고 한국어를 열심히 공부하고 있어요. -
한국어를 잘하려고 매일 한국 드라마를 봐요.
→ 한국어를 잘하기 위해(서) 매일 한국 드라마를 봐요.
Nếu bạn nắm rõ sự khác nhau cơ bản giữa -려고 và -기 위해(서), việc học tiếng Hàn sẽ dễ hơn rất nhiều, đặc biệt là khi luyện viết và luyện nói theo đúng ngữ pháp tiếng Hàn chuẩn.
