Phân Biệt 방금 vs 금방
Hướng dẫn chi tiết cho người Việt
TOPIK Level 3-4 | Ngữ pháp cơ bản
Bạn thường xuyên nhầm lẫn giữa 방금 và 금방? Đây là một trong những cặp từ dễ gây nhầm lẫn nhất cho người Việt khi học Korean. Trong bài này, chúng ta sẽ phân tích chi tiết cách sử dụng đúng hai từ này - kiến thức quan trọng cho kỳ thi TOPIK cũng như giao tiếp hàng ngày.
Cả hai từ đều liên quan đến thời gian, nhưng cách dùng hoàn toàn khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu!
방금 (bang-geum)
Nghĩa: vừa mới, lúc nãy
Dùng: Chỉ quá khứ rất gần
Ví dụ:
방금 도착했어요.
→ Tôi vừa đến.
금방 (geum-bang)
Nghĩa: lúc nãy / sắp, ngay
Dùng: Quá khứ gần + Tương lai gần
Ví dụ:
금방 갈게요.
→ Tôi sẽ đi ngay.
Quy Tắc 1: Với Thì Quá Khứ (-았/었-)
금방 cũng được chấp nhận trong văn nói khẩu ngữ
방금 도착했어요. → Tôi vừa đến.
금방 도착했어요. → Tôi đến lúc nãy.
방금 먹었어요. → Tôi vừa ăn xong.
Quy Tắc 2: Với Thì Tương Lai/Ý Định
Các dạng: -(으)ㄹ게요, -(으)ㄹ 거예요, -(으)려고
금방 갈게요. → Tôi sẽ đi ngay.
금방 전화할게요. → Tôi sẽ gọi ngay cho bạn.
금방 비가 올 거예요. → Sắp mưa rồi.
방금 갈게요. → Không tự nhiên!
Quy Tắc 3: Với Câu Mệnh Lệnh/Đề Nghị (-(으)세요)
"금방 오세요" có thể dùng nhưng ít tự nhiên
Nên dùng: 지금/바로/빨리/어서
지금 바로 오세요. → Hãy đến ngay bây giờ!
빨리 오세요. → Đến nhanh nhé!
어서 오세요. → Mời vào! (chào đón)
금방 오세요. → Dùng được nhưng không phổ biến
Quy Tắc 4: Với Thì Tiến Hành (-고 있어요)
방금 (quá khứ) + -고 있어요 (hiện tại tiến hành) = không hợp lý
방금 보고 있어요. → Mâu thuẫn thời gian!
지금 보고 있어요. → Tôi đang xem bây giờ.
방금 보기 시작했어요. → Tôi vừa bắt đầu xem.
So Sánh Với Các Từ Tương Tự
막 (mak)
• Khẩu ngữ, chỉ quá khứ rất gần
• Nghĩa: "vừa mới, mới vừa"
곧 (got)
• Tương lai gần, trang trọng hơn
• Nghĩa: "sắp, không lâu nữa"
Bảng so sánh nhanh
| Từ | Quá khứ | Tương lai | Phong cách |
|---|---|---|---|
| 방금 | ✓ | ✗ | Trung tính |
| 금방 | ✓ | ✓ | Khẩu ngữ |
| 막 | ✓ | ✗ | Rất khẩu ngữ |
| 곧 | ✗ | ✓ | Trang trọng |
Mẹo Ghi Nhớ Nhanh 🎯
Áp dụng các mẹo sau để ghi nhớ dễ dàng hơn:
방금 = VỪA MỚI
→ Chỉ nhìn lại quá khứ gần
Thấy động từ quá khứ? Dùng 방금!
금방 = NGAY/SẮP
→ Có thể nhìn quá khứ HOẶC tương lai
Thấy ý định/hứa hẹn? Dùng 금방!
• 과거 (-았/었-) → 방금 (금방 OK trong khẩu ngữ)
• 미래 (-(으)ㄹ) → 금방
• 명령 (-(으)세요) → 빨리/지금/바로 (không nên dùng 금방)
Bài Tập - Kiểm Tra Kiến Thức 📝
Hãy làm các bài tập dưới đây để kiểm tra khả năng phân biệt 방금 và 금방:
→ Mưa vừa tạnh.
→ Tôi sẽ đi ngay.
→ Hãy đến ngay!
(금방 ít tự nhiên trong mệnh lệnh)
→ Tôi vừa ăn xong.
(금방 cũng OK trong khẩu ngữ)
→ Bạn sắp đến không?
Tổng kết 🎓
Nhớ 3 điều này là đủ!
Dùng với -았/었- là chuẩn nhất
Linh hoạt hơn, dùng cho lời hứa/dự định
Không nên dùng "금방 -(으)세요"
💪 Luyện tập thường xuyên:
Cách học hiệu quả nhất là thử tạo câu với 방금 và 금방 mỗi ngày!
🎉 Chúc bạn học tốt!
Nội Dung Liên Quan
Nếu bạn quan tâm đến bài học này, bạn cũng nên tìm hiểu thêm về:
- Các từ chỉ thời gian trong Korean: 지금, 이제, 벌써, 아직
- Ngữ pháp cơ bản cho TOPIK level 3-4
- Phân biệt 이/가 và 은/는 trong tiếng Hàn
- Cách sử dụng trợ từ 에 và 에서
- Luyện thi TOPIK hiệu quả
Theo dõi để không bỏ lỡ các bài giảng ngữ pháp hữu ích khác!
